Kết quả: 209, Thời gian: 0.0185
Kết quả: 209, Thời gian: 0.0185
Dưới đây là danh sách một số từ và cụm từ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Anh:
Những từ và cụm từ này thường được sử dụng trong các quy trình và tài liệu liên quan đến việc cấp và quản lý giấy phép lao động cho người nước ngoài.
Summit chúc các bạn có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới về chủ đề Ngày lễ và đặc biệt là Ngày Quốc tế lao động 1/5 nhé!
Tham khảo khóa học IELTS Academic của Summit 15 năm kinh nghiệm, 3 HV 9.0/9.0 tại đây!
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 420, Thời gian: 0.0191
Nên những người không nhà, đặc biệt là người lao động, luôn muốn được vô hình.
So the homeless, the working homeless, primarily remain invisible.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Thị trường lao động là toàn bộ những mối quan hệ được xác lập dựa trên lĩnh vực thuê mướn lao động (Bao gồm cả những quan hệ lao động cơ bản như thuê mướn không cần đến việc giao kết hợp đồng lao động, sa thải lao động, tiền lương, tiền công và các khoản bảo hiểm xã hội).
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 800, Thời gian: 0.0317
Giấy phép lao động trong tiếng Anh là “work permit”. Đây là một loại giấy tờ pháp lý cho phép công dân nước ngoài được làm việc hợp pháp tại một quốc gia khác. Trong ngữ cảnh Việt Nam, để cụ thể hóa và phân biệt với các quốc gia khác, chúng ta thường sử dụng cụm từ “Vietnam Work Permit”.
Có, hầu hết giấy phép lao động có thể được gia hạn hoặc kéo dài, nhưng quy trình và điều kiện phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia. Người nộp đơn thường phải nộp đơn xin gia hạn trước khi giấy phép hết hạn và cung cấp các tài liệu cập nhật như hợp đồng lao động tiếp tục và bằng chứng tuân thủ các điều kiện của giấy phép hiện tại.
Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Anh, giúp làm rõ khái niệm và ứng dụng của loại giấy tờ này:
A work permit is a document that is currently being paid great attention by many Vietnamese businesses that employ foreign workers: Giấy phép lao động là một loại giấy tờ hiện đang được rất nhiều doanh nghiệp Việt Nam có tuyển dụng người lao động nước ngoài làm việc hết sức quan tâm.
To be granted a work permit, it is necessary to meet all the conditions prescribed by law: Để được cấp giấy phép lao động, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
A valid work permit must be issued by a state management agency in charge of labor in Vietnam: Giấy phép lao động hợp lệ phải được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước về lao động tại Việt Nam.
A work permit is one of the mandatory conditions for most foreign workers to legally work in Vietnam: Giấy phép lao động là một trong những điều kiện bắt buộc đối với hầu hết người lao động nước ngoài khi vào làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Những ví dụ này làm nổi bật tầm quan trọng của giấy phép lao động trong việc đảm bảo tính hợp pháp cho việc làm của người nước ngoài tại Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được cấp bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, và có các nội dung chính sau:
Trong đó, hình thức làm việc: (In which, working form)
Các nội dung doanh nghiệp cần lưu ý trên giấy phép lao động bao gồm như sau:
Hình thức làm việc: Nếu người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, sau khi cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động phải ký hợp đồng lao động bằng văn bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hợp đồng lao động cần phải được gửi đến cơ quan cấp giấy phép lao động. Bản hợp đồng phải là bản gốc hoặc bản sao có chứng thực.
Thời hạn làm việc: Giấy phép lao động sẽ hết hiệu lực khi thời hạn làm việc kết thúc. Để tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin gia hạn trước khi giấy phép còn thời hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày.
Thông tin cá nhân: Nếu có sự thay đổi về họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, hoặc địa điểm làm việc của người lao động, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy phép lao động.
Vị trí công việc và chức danh: Theo quy định tại Điều 32 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, nếu người lao động làm việc ở vị trí khác với nội dung ghi trên giấy phép, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng cho mỗi người lao động vi phạm, tối đa không quá 75.000.000 đồng.
Giờ tiếng Anh gọi là “hour”, phát âm giống từ “our” – vì chữ “h” ở đầu câm. “1 hour” thì bằng “60 minutes”.
Nhưng nếu nói: “4 giờ rồi” – thì mình không nói “it’s already 4 hours”, mà nói “it’s 4 o’clock”.
Lý do là “hour” thường được sử dụng để chỉ độ dài của thời gian hơn là chỉ định thời gian cụ thể trong ngày.
Người Việt mình hay nói 8h sáng và 8h tối. Người Mỹ cũng vậy, buổi sáng trước 12h thì mình thêm a.m, ví dụ, 10h sáng thì nói “10 a.m.”.
Vậy, “a.m.” nghĩa là gì? Đó là viết tắt của tiếng Latin: “Ante meridiem” có nghĩa là “before noon” – trước buổi trưa.
Còn “p.m.” là viết tắt của “Post meridiem” có nghĩa là sau buổi trưa (after noon).
“Noon” trong tiếng Việt dịch là “chính Ngọ” tức 12h trưa.
Còn 12h đêm thì gọi là “midnight”.
Trước 12h trưa thì thêm “a.m.”, sau 12h trưa thì thêm “p.m.”.
Câu hỏi là, 12h trưa (noon) là “12 a.m.” hay “12 p.m.?”
Nếu bạn chọn “12 p.m.”, đó là lựa chọn hoàn toàn chính xác. “Midnight” mới là “12 a.m.”.
Tương tự, khi chào hỏi nhau, cứ trước “noon” thì mình chào “good morning”, sau “noon” mình chào “good afternoon”.
Dựa vào đây, các bạn có thể chào nhau. Ví dụ, lúc nào nói “good afternoon”, và lúc nào nói “good evening”. Thường thì sau “6 p.m.” gặp nhau, mọi người có thể chào “good evening” mà không phải suy nghĩ nhiều. Đôi khi, người ta cháo “good evening” từ sau 4 p.m.
Lưu ý, từ “evening” có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: /ˈivnɪŋ/. Nhìn vào IPA, các bạn có thể thấy âm /i/ đứng trước là âm “i căng miệng”, và âm /ɪ/ đứng sau là âm “i lỏng miệng.
Cách hỏi mấy giờ đơn giản nhất là: what time is it, please?
Nhưng ngoài ra bạn có thể hỏi: “what’s the time?” hoặc “do you have the time?”
Khi được hỏi giờ, cách trả lời đơn giản và hay sử dụng nhất ở Mỹ là nói giờ trước, phút sau, ví dụ: “bây giờ là 2h20” – “it’s two twenty”.
Còn 1 cách khác là dùng từ “past”. 2h20 có thể nói là: “It’s 20 past 2”.
Tại sao lại “phút trước, giờ sau”, thật ra đây là “20 past 2” là cách nói ngắn gọn của “20 minutes past 2 o’clock” (20 phút sau 2h).
Từ “past” có thể được thay bằng “after”: “20 after 2” là 2h20.
Nếu nói 2h15, bạn có thể nói: It’s 15 past 2, hoặc: It’s a quarter past 2 (quarter là 1/4, ý nói 15′ là 1/4 của 1 giờ)
Còn Nếu nói 2 rưỡi, bạn có thể nói: It’s 2:30, hoặc: It’s half past 2 (half là một nửa giờ)
Tất nhiên, nếu gặp nhau lúc 3h kém 10, bạn hoàn toàn có thể nói “see you at 2.50”.
Đó là cách dễ dùng nhất, nhưng trong tiếng Anh, người ta vẫn nói giờ kém. Ví dụ, 3 giờ kém 10 phút – có nghĩa là 10 phút nữa thì tới 3 giờ – người ta nói “10 to 3”, có nghĩa “10 minutes to 3 o’clock”. Người Mỹ có thể thay từ “to” thành từ “before”: “10 before 3”.