Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch Singapore là hành trang cần thiết khi bạn đến thăm đảo quốc sư tử. Tại Singapore hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Singapore sẽ rất hữu ích. Mời các bạn theo dõi các câu tiếng Anh sau đây.
Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch Singapore là hành trang cần thiết khi bạn đến thăm đảo quốc sư tử. Tại Singapore hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Singapore sẽ rất hữu ích. Mời các bạn theo dõi các câu tiếng Anh sau đây.
I’d like to reserve two seats to…
Will that be one way or round trip?
Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
How much is a round trip ticket?
Will you pay by cash or by credit card?
Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Can I see your ticket and passport, please?
Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
Is anybody traveling with you today?
Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
How many luggage are you checking in?
Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý
Would you like a window seat or an aisle seat?
Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat?
Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?
Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ được nhân viên sân bay cung cấp một tấm vé máy bay (boarding pass) có đề số hiệu chuyên bay, số ghế và cổng ra.
I am placing you two in 21A and 21B
It is on the bottom of the ticket.
Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.
They will start boarding 20 minutes before the departure time.
Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.
You should report to gate C2 by then.
Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó.
C2 is around the corner and down the hall.
Cổng C2 ở ngay góc và cuối hành lang đó.
Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:
Go to Gate C2, straight ahead then turn left
Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái
Bạn có thể sử dụng một số cấu trúc sau để nói chuyện với các tiếp viên hàng không.
Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker?
Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
Please pay attention to this short safety demonstration
Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
Please turn off all mobile phones and electronic devices
Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.
Would you like any food or refreshments?
Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
May I have something to eat/drink?
Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
I’d like to drink Coke with no ice
Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá
We’ll be landing in about fifteen minutes
Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position
Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off
Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
Vậy là sau một chuyến bay dài, cuối cùng bạn đã hạ cánh xuống sân bay, dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn trao đổi tốt hơn với nhân viên hải quan tại nước bạn.
May I see your passport please?
Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
Are you here on business or leisure?
Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
What is the reason for your visit?
Because I want to rest with my family
Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
Edu2Review hy vọng với những chia sẻ trên, các bạn sẽ có thêm chuẩn bị cho chuyến hành trình sắp tới. Chúc các bạn có một chuyến đi an toàn, vui vẻ và có thật nhiều kỉ niệm tuyệt vời!
Những câu hỏi bằng tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn xin việc
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong quán cà phê
Cách diễn đạt khác của Do you understand?
Khi nhờ ai đó gọi taxi, khi bắt taxi, khi trả tiền taxi bạn thường sử dụng những mẫu câu nào. Các bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây để hiểu rõ hơn về các tình huống này nhé.
Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi đi taxi
- Would you call me a taxi, please? I’m going to the airport: Vui lòng gọi giúp tôi một chiêc taxi? Tôi đi tới sân bay.
- Could you give me the number for a taxi service?: Bạn có thể cho tôi số của dịch vụ taxi .
- Can I get a taxi to the airport? I’m at the A Building, B street, C district: Tôi muốn một chiếc taxi đến sân bay. Tôi ở tòa nhà A, đường B, Quận C.
- Please take me to this address?: Làm ơn đưa tôi đến địa chỉ này nhé.
- What will it cost me to go from my hotel to the airport?: Đi từ khách sạn này đến sân bay thì mất bao nhiêu?
Những câu tài xế taxi thường sử dụng
- Get in, please: Xin mời lên xe.
- Where are you heading?: Bạn đi đến đâu?
- Bang the door, please: Làm ơn đóng mạnh cửa lại.
- May I stop here?: Tôi dừng ở đây nhé.
- Sorry, no parking here: Xin lỗi, không được đỗ xe ở đây.
- I have to look for a parking place: Tôi phải tìm chỗ đỗ xe.
- There is a “No parking” designation in front: Ở phía trước có biển cấm đỗ xe.
- I can’t break the traffic rules: Tôi không thể vi phạm luật giao thông.
- It’s too dangerous to overtake: Vượt như vậy rất nguy hiểm.
- Don’t worry. I can make it: Yên tâm đi. Tôi có thể đuổi kịp mà.
- If no jam, we can get there on time: Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ.
- How will you be paying? cash, credit card: Bạn thanh toán bằng cách nào?tiền mặt, thẻ tín dụng.
- Can you take me to the airport, please: Vui lòng đưa tôi đến sân bay.
- I’m going to the Đức Bà church: Tôi muốn đến nhà thờ Đức Bà.
- I need to go to Đức Bà church, please: Vui lòng đưa tôi đến nhà thờ Đức Bà.
- Take me to Đức Bà church, please:Vui lòng đưa tôi đến nhà thờ Đức Bà)
- Do you know where the Brick St. Pub is?: Bạn có biết Brick St. Pub ở đâu không?
Luyện tiếng Anh giao tiếp cùng bạn bè mỗi ngày
- How long does it take to the Hanoi Hotel?: Đến khách sạn Hà Nội mất khoảng bao lâu?)
- Excuse me, could you drive a bit faster?: I’m in a hurry. Xin lỗi , anh chạy nhanh hơn một chút được không? Tôi đang vội.
- Excuse me, could you drive more slowly? I feel dizzy: Xin lỗi, anh chạy chậm hơn một chút nhé? Tôi thấy chóng mặt quá.
- Excuse me, please turn left at the next intersection: Anh tài này, đến ngã ba phía trước thì rẽ trái nhé).
- Excuse me, pull over here, please: Xin lỗi, anh dừng ở đây một lát nhé
- Can you stop here for a minute?: Anh có thể dừng ở đây một chút không?
- Excuse me, please stop in front of the building ahead" Anh tài, cho tôi xuống ở tòa nhà phía trước nhé.
- Just drop me here. I can walk the rest of the way: Cho tôi xuống đây. Tôi sẽ đi bộ nốt quãng đường còn lại.
- Just draw up here and I’ll get out: Cho tôi xuống xe ở đây.
- Could you stop here: Anh dừng ở đây được không?
- Oh no, we’re stuck in a traffic jam. Do you think we can make it?: Ôi, không, chúng ta lại bị tắc đường rồi. Anh nghĩ có kịp không?
- We are held in a traffic jam. Can we take another road to get there?: Tắc đường rồi, còn đường nào khác đến đó không?
- Can we take a shortcut?: Có đường tắt đến đó không?
- How much is it?: Tiền đi taxi bao nhiêu?
- Keep the change (if you are offering a tip): Không cần trả lại (nếu bạn boa cho tài xế).
- Here’s the fare and keep the change: Đây là tiền xe, anh cứ giữ lại tiền thừa đi.
- Do you accept credit cards?: Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
- May I have a receipt please?: Tôi lấy hóa đơn được không?
Những mẫu câu thường dùng khi đi taxi mà chúng tôi giới thiệu ở trên hi vọng sẽ giúp các bạn cải thiện thêm trình độ tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Với những mẫu câu này, bạn có thể vận dụng khi đi du lịch nước ngoài, khi đi taxi hoặc thực hành giao tiếp với bạn bè. Luyện tập hàng ngày là cách giúp bạn nhanh nâng cao trình độ tiếng Anh đó.